covering fire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covering fire+ Noun
- lửa hỏa mù, gây khó khăn cho quân địch khi tấn công
- artillery provided covering fire for the withdrawal
lực lượng pháo binh tung lửa hỏa mù cho quân rút chạy
- artillery provided covering fire for the withdrawal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covering fire"
Lượt xem: 603